TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

buồng xoáy

buồng xoáy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

buồng xoáy

vortex chamber

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 eddy chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vortex chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

eddy chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

buồng xoáy

Wirbelstromgehäuse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 eddy chamber, vortex chamber /hóa học & vật liệu;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

buồng xoáy

eddy chamber

buồng xoáy

vortex chamber

buồng xoáy

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wirbelstromgehäuse /nt/CT_MÁY/

[EN] vortex chamber

[VI] buồng xoáy