TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

buồng trước

buồng trước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

buồng trước

antechamber

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 fore-bay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

buồng trước

Teilverbrennungsraum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Kraftstoff wird in Nebenbrennräume (Wirbel­, Vorkammer) eingespritzt.

Nhiên liệu được phun vào buồng cháy phụ (buồng cháy xoáy lốc, buồng trước).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Schneckenvorraum

Buồng trước (mũi) trục vít

Durch den Staudruck entsteht im Schneckenvorraum beim Dosieren ein Schmelzedruck.

Định liều lượng tạo nên áp suất nóng chảy trong buồng trước mũi trục vít bởi áp lực ngược.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fore-bay /xây dựng/

buồng trước

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Teilverbrennungsraum /m/ÔTÔ/

[EN] antechamber

[VI] buồng trước