TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

buồng ngăn

buồng ngăn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng cách li

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn chuồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn riêng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hòm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hộp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hộp thư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thùng thư.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

buồng ngăn

bay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

buồng ngăn

Box

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Auch plötzliche Querschnittsänderungen in Rohrleitungen und Kammern erzeugen Reflexion.

Những thay đổi tiết diện đột ngột trong các đường ống và những buồng ngăn cũng tạo ra phản xạ.

Verschieden große Kammern sind durch beiderseits offene Rohre, die versetzt angeordnet sind, miteinander verbunden.

Những buồng ngăn có kích thước khác nhau được nối với nhau bằng những ống so le hở hai đầu.

Absorptionsschalldämpfer (Bild 2) bestehen aus einer oder mehreren Kammern, die mit Steinwolle oder Glasfaser als Schallschluckstoff gefüllt sind.

Bộ giảm thanh hấp thụ (Hình 2) gồm có một hay nhiều buồng ngăn, được chứa đầy bông khoáng hoặc bông thủy tinh dùng làm chất hấp thụ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Box /f =, -en/

1. buồng ngăn, phòng cách li; 2.ngăn, ngăn chuồng, ngăn riêng; 3. [cái] hòm, hộp, thùng; 4. hộp thư, thùng thư.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Box /[boks], die; -, -en/

buồng ngăn (Unterstell raum);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bay

buồng ngăn

chamber

buồng ngăn

 bay, chamber /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

buồng ngăn