TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

buồng nạp

buồng nạp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

buồng nạp

access chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

admission chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inlet chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 access chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 admission chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inlet chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

charging chamber

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

buồng nạp

Beschickungskammer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Beschickungskammer /f/P_LIỆU/

[EN] charging chamber

[VI] buồng nạp (chất thải phóng xạ)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

access chamber

buồng nạp

admission chamber

buồng nạp

inlet chamber

buồng nạp

 access chamber, admission chamber, inlet chamber

buồng nạp