TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

buồng cân

buồng cân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

buồng cân

weigher's premises

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 room

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 weigher's premises

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ausgleichsräume

Buồng cân bằng dầu

jeweils einem rotierenden Betätigungskolben mit Druck- und Ausgleichsraum.

Mỗi ly hợp có một piston tác động xoay với buồng áp suất và buồng cân bằng dầu.

Die Fliehkräfte im Ausgleichsraum wirken den Fliehkräften im Druckraum entgegen und kompensieren sie.

Lực ly tâm trong buồng cân bằng dầu tác động ngược lại các lực ly tâm trong buồng áp suất và cân bằng các lực này.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

weigher's premises, room

buồng cân

 weigher's premises /xây dựng/

buồng cân