Việt
bong bóng khí
chuông khí
chai khí
Anh
Bubbles
bubble
air bell
Đức
Gasblase
Bei einem betriebswarmen oder heißen Motor sowie im Sommer besteht die Gefahr der Dampfblasenbildung im Kraftstoffsystem.
Ở động cơ ấm hay nóng cũng như trong mùa hè, có thể xảy ra việc những bong bóng khí xuất hiện trong hệ thống nhiên liệu.
Gasblase /f/SỨ_TT/
[EN] air bell, bubble
[VI] bong bóng khí; chuông khí, chai khí
Bubbles /VẬT LÝ/
air bell, bubble