TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bi ca

bi ca

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buồn rầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếc thương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aỉ ca

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khúc bỉ ca

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bài hát trong lễ maỉ táng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bài hát đưa tang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bi thương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếc thương.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khúc bi thương.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

er

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khóc than

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

than vãn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

than thỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khúc bi thương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đơn kiện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bi ca

Klagelied

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Elegie

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

elegisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Grabgesang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

elegisch /a/

1. (văn thơ) [thuộc] bi ca, bi thương; 2. [có tính chất] bi ca, buồn rầu, tiếc thương.

Elegie /f =, -gíen (văn thơ)/

bi ca, khúc bi thương.

Klagelied /n -(e)s, -/

n -(e)s, -er 1.[sự, lỏi] khóc than, than vãn, than thỏ; [bài] vãn ca, ai khúc, ai ca, vãn; 2. (văn thơ) bi ca, khúc bi thương; 3. đơn kiện.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

elegisch /[e'le:gij] (Adj.)/

(thuộc) bi ca;

elegisch /[e'le:gij] (Adj.)/

(có tính chất) bi ca; buồn rầu; tiếc thương (wehmütig);

Klagelied /das/

aỉ ca; bi ca; khúc bỉ ca;

Grabgesang /der/

bài hát trong lễ maỉ táng; bài hát đưa tang; bi ca;

Từ điển tiếng việt

bi ca

- d. (vch.). Thơ trữ tình thể hiện nỗi buồn thảm, xót thương. Khúc bi ca.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bi ca

Elegie f, Klagelied n