TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biện pháp đối phó

biện pháp đối phó

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biện pháp trả đũa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biện pháp trừng phạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

biện pháp đối phó

 countermeasure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

biện pháp đối phó

Gegenmaßnahme

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Wenn nicht durch weltweite Maßnahmen rechtzeitig gegengesteuert wird, ist die Ökosphäre durch zwei Entwicklungen besonders bedroht: den drohenden Klimawandel durch die Zunahme der mittleren Jahrestemperatur auf der Erde und die Zerstörung des Ozonschutzschildes.

Nếu không có những biện pháp đối phó kịp thời trên phạm vi toàn thế giới, tầng sinh thái sẽ bị đe dọa bởi hai diễn biến: biến đổi khí hậu đáng lo ngại bởi hiện tượng tăng nhiệt độ trung bình hàng năm trên trái đất và sự phá hủy tầng ozone bảo vệ nó.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gegenmaßnahme /die/

biện pháp đối phó; biện pháp trả đũa; biện pháp trừng phạt;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 countermeasure

biện pháp đối phó

 countermeasure /toán & tin/

biện pháp đối phó

 countermeasure /ô tô/

biện pháp đối phó