TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biểu thời gian

biểu thời gian

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bảng ghi giờ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

biểu thời gian

schedule

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

timetable

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 schedule

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 schedule /cơ khí & công trình/

biểu thời gian

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

schedule

biểu thời gian

timetable

biểu thời gian, bảng ghi giờ