Việt
biểu quyết
bỏ phiếu
1 vi bỏ phiếu
đầu phiếu
đầu phiếu.
bầu
bỏ thăm
Trình bày
phát biểu
bản tuyên bố
Anh
statement
Đức
abstimmen
abstimmen über A
stimmen
seine Stimme abgeben
Stimmabgabe
stimmen I
votieren
für jmdn votieren
bỏ phiếu cho ai
gegen jmdn votieren
bỏ phiếu chống (bác lại) ai.
mit Ja od. Nein abstimmen
biểu quyết tán thành hay bác bỏ
über einen Antrag abstimmen
biểu quyết về một đề nghị.
Trình bày, phát biểu, biểu quyết, bản tuyên bố
votieren /[vo'tkron] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
bầu; bỏ phiếu; biểu quyết;
bỏ phiếu cho ai : für jmdn votieren bỏ phiếu chống (bác lại) ai. : gegen jmdn votieren
abstimmen /(sw. V.; hat)/
bỏ phiếu; bỏ thăm; biểu quyết [über + Akk : về ];
biểu quyết tán thành hay bác bỏ : mit Ja od. Nein abstimmen biểu quyết về một đề nghị. : über einen Antrag abstimmen
1 vi bỏ phiếu, biểu quyết; über
Stimmabgabe /f =/
cuộc, sự] bỏ phiếu, biểu quyết, đầu phiếu; Stimm
stimmen I /vi (für, gegen A)/
vi (für, gegen A) bỏ phiếu, biểu quyết, đầu phiếu.
- đg. Tỏ ý kiến để quyết định một công việc chung nào đó, trong hội nghị, bằng cách bỏ phiếu hoặc giơ tay, … Đại hội biểu quyết tán thành. Đại biểu dự thính không có quyền biểu quyết. Lấy biểu quyết (lấy ý kiến biểu quyết bằng tay).
abstimmen vi über A, stimmen vi, seine Stimme abgeben; láy biểu quyết abstimmen lassen; biểu quyết tin nhiệm Vertrauensvotum n; biểu quyết toàn dân Volksentscheid m; sự biểu quyết Abstimmung f