TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biểu diễn đồ thị

biểu diễn đồ thị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

biểu diễn đồ thị

 graphic representation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

graphic representation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

graphic representation

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Diese mathematische Umformung ist für die grafische Darstellung und für Berechnungen günstiger (Bild 2).

Chuyển đổi toán học này thuận lợi hơn để biểu diễn đồ thị và tính toán (Hình 2).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Grafische Darstellung statistischen Materials

Biểu diễn đồ thị của dữ liệu thống kê

Grafische Darstellung der Häufigkeitssummenverteilung (Summenlinie)

Biểu diễn đồ thị của phân bổ tổng tần số (đường tổng)

Từ điển toán học Anh-Việt

graphic representation

biểu diễn đồ thị

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 graphic representation /toán & tin/

biểu diễn đồ thị

graphic representation

biểu diễn đồ thị