TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biểu đồ quá trình

biểu đồ quá trình

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

biểu đồ quá trình

flow chart

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

process chart

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

biểu đồ quá trình

Fließschema

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Fließschemata verfahrenstechnischer Anlagen

Biểu đồ quá trình công nghệ hóa học

Fließschemata und ihre Ausführung (nach DIN EN ISO 10 628, 03.01)

Biểu đồ quá trình và cách thực hiện (theo DIN EN ISO 10 628, 03.01)

Ein Fließschema einer verfahrenstechnischen Anlage ist eine – durch Verwendung grafischer Symbole und geeigneter Schriftzeichen vereinfachte – zeichnerische Darstellung von Aufbau und Funktion dieser verfahrens- technischen Anlage.

Một biểu đồ quá trình kỹ thuật một dàn máy chế biến hóa là sự biểu diễn bằng bản vẽ cấu tạo và chức năng của dàn máy này nhờ các ký hiệu đồ họa và các ký tự đơn giản phù hợp.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

process chart

biểu đồ quá trình

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Fließschema

[VI] biểu đồ quá trình (hóa học)

[EN] flow chart