TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biểu đồ nhiệt

biểu đồ nhiệt

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

biểu đồ nhiệt

thermogram

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 thermogram

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

biểu đồ nhiệt

Thermogramm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Auf einer virtuellen Datenbasis, d.h. aus der zurückgelegten Wegstrecke, dem dabei verbrauchten Kraftstoff und dem dabei durchlaufenen Temperaturprofil des Öls ergibt sich ein Maß für den Verschleiß des Motoröls.

Cơ sở dữ liệu gián tiếp, là số đo chất lượng của dầu được tính từ quãng đường đã đi, số nhiên liệu đã tiêu thụ và biểu đồ nhiệt độ của dầu theo quãng đường.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Wärmebehandlungen

Hình 1: Xử lý nhiệt (Biểu đồ nhiệt luyện)

Temperaturdiagramm: Amorpher Thermoplast

Biểu đồ nhiệt độ: Nhựa nhiệt dẻo vô định hình

Temperaturdiagramm: Teilkristalliner Thermoplast

Biểu đồ nhiệt độ: Nhựa nhiệt dẻo kết tinth từng phần

Temperaturdiagramm (Einfluss der Parameter auf die Materialtemperatur)

Biểu đồ nhiệt độ (ảnh hưởng của các thông số đến nhiệt độ nguyên liệu)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Thermogramm /das; -s, -e/

biểu đồ nhiệt;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thermogram

biểu đồ nhiệt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thermogram /điện/

biểu đồ nhiệt

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

thermogram

biểu đồ nhiệt