TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biểu đồ logic

biểu đồ logic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sơ đồ logic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

biểu đồ logic

logical chart

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

logic diagram

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

 logic diagram

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 logical chart

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

biểu đồ logic

Logikplan

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

logisches Diagramm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

ImLogikplan werden die Verknüpfungen mit genormtenSymbolen dargestellt.

Ở biểu đồ logic,kết nối được mô tả bằng cácký hiệu tiêu chuẩn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

logisches Diagramm /nt/M_TÍNH/

[EN] logical chart

[VI] sơ đồ logic, biểu đồ logic

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Logikplan

[VI] biểu đồ logic

[EN] Logic diagram

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

logical chart

biểu đồ logic

logic diagram

biểu đồ logic

 logic diagram, logical chart /toán & tin/

biểu đồ logic