Việt
biết nghe lời
biết vâng lời
dễ bảo
ngoan ngoãn ■ ■
Đức
botmäßig
botmäßig /(Adj.) (geh., veraltet)/
biết nghe lời; biết vâng lời; dễ bảo; ngoan ngoãn (untertan, gehorsam) ■ ■;