TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biến thiên tốc độ

biến thiên tốc độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

biến thiên tốc độ

speed variation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 speed variation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dazu werden die Drehzahlschwankungen der Kurbelwelle während der Verdichtungstakte gemessen.

Để kiểm tra, người ta đo sự biến thiên tốc độ quay của trục khuỷu trong thì nén.

Im Diagramm (Bild 1) sind für Volllast die Drehzahlschwankungen des Motors und des Getriebes über der Zeit aufgetragen.

Trong biểu đồ (Hình 1), độ biến thiên tốc độ quay của động cơ và của hộp số ở tải toàn phần được hiển thị theo thời gian.

Mit dieser Energie des Schwungrades werden die „Leertakte“ und Totpunkte im Arbeitsspiel überwunden und Drehzahlschwankungen ausgeglichen.

Với năng lượng này của bánh đà, những “thì trống” và điểm chết trong chu kỳ tạo công được vượt qua và sự biến thiên tốc độ quay được cân bằng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

speed variation

biến thiên tốc độ

 speed variation /điện lạnh/

biến thiên tốc độ