TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biến dạng xoắn

biến dạng xoắn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anh

biến dạng xoắn

torsional strain

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

torsional deformation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

distortion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

twisting strain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

angular strain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 angular strain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 helical

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

biến dạng xoắn

Torsionsverformung

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Schubumformen, z.B. Verdrehen (Bild 4)

Biến dạng xoắn đẩy, thí dụ như vặn xoắn (Hình 4).

Schubumformen, z.B. Verdrehen (Bild 4)

Biến dạng xoắn đẩy, thí dụ như vặn xoắn (Hình 4).

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Torsionsverformung

[EN] torsional deformation

[VI] biến dạng xoắn,

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

torsional deformation

biến dạng xoắn

distortion

biến dạng xoắn

twisting strain

biến dạng xoắn

torsional strain

biến dạng xoắn

angular strain

biến dạng xoắn

 angular strain

biến dạng xoắn

distortion, helical

biến dạng xoắn

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

torsional strain

biến dạng xoắn