TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biến dạng tương đối

biến dạng tương đối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

biến dạng tương đối

 relative deformation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 relative strain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

relative deformation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

relative strain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der relativ große Umformbereich lässt sich hier in drei Unterbereiche einteilen, je nachdem welche Umformgrade erforderlich sind bzw. welches Rückstellbestreben erwünscht wird (Tabelle 1).

Vùng biến dạng tương đối lớn có thể được phân chia thành ba vùng nhỏ khác nhau, tùy theo yêu cầu về độ biến dạng hoặc khuynh hướng hồi dạng (Bảng 1).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 relative deformation /toán & tin/

biến dạng tương đối

 relative strain /toán & tin/

biến dạng tương đối

relative deformation

biến dạng tương đối

relative strain

biến dạng tương đối

 relative deformation, relative strain /xây dựng/

biến dạng tương đối