TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biến chứng

biến chứng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

biến chứng

complications

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

 complication

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

biến chứng

Komplikation

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kompliziert

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich verschlimmern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich komplizieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich verschlechtern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Verschlimmerung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Komplikation /[komplika'tsiom], die; -, -en/

(Med ) biến chứng;

Từ điển tiếng việt

biến chứng

- I d. Hiện tượng bệnh lí mới phát sinh thêm trong quá trình mắc bệnh, làm cho bệnh phức tạp và nặng hơn. Viêm phổi thường là biến chứng của cúm.< br> - II đg. Gây ra . Bệnh thấp khớp đã biến chứng vào tim.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 complication /y học/

biến chứng

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

complications

biến chứng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

biến chứng

(y) kompliziert (a), sich verschlimmern, sich komplizieren, sich verschlechtern, vi; Verschlimmerung f, Komplikation f