TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biến đổi trạng thái

biến đổi trạng thái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

biến đổi trạng thái

change of state

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 change of state

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Gesetz von Gay-Lussac für konstanten Druck bei der Zustandsänderung (isobare Zustandsänderung)

Định luật Gay-Lussac cho áp suất không đổi khi biến đổi trạng thái (biến đổi trạng thái đẳng áp)

Gesetz von Boyle-Mariotte für konstante Temperatur bei der Zustandsänderung (isotherme Zustandsänderung)

Định luật Boyle-Mariotte cho nhiệt độ không đổi khi biến đổi trạng thái (biến đổi trạng thái đẳng nhiệt)

Gesetz von Amonton bzw. zweites Gay-Lussac'sches Gesetz für konstantes Volumen bei der Zustandsänderung (isochore Zustandsänderung)

Định luật Amonton hay GayLussac cho thể tích không đổi khi biến đổi trạng thái (biến đổi trạng thái đẳng tích)

Zustandsänderung bei gleichzeitiger Änderung der Beladung X und der Enthalpie h :

Biến đổi trạng thái khi độ ẩm tuyệt đối X và trị số enthalpy cùng thay đổi:

Zustandsänderung bei konstanter Beladung X (Erwärmung der Luft ohne Trockengutkontakt): Zustandsänderung bei konstanter spezifischer Enthalpie h (Feuchteaufnahme durch die Luft):

Biến đổi trạng thái khi độ ẩm tuyệt đối X cố định (làm nóng không khí nhưng không có tiếp xúc với các chất hút ẩm):

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

change of state

biến đổi trạng thái

 change of state /điện lạnh/

biến đổi trạng thái