TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biếm họa

biếm họa

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tranh vui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tranh khôi hài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tranh châm biếm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tranh châm biếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tranh đả kích.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẽ khôi hài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miêu tả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hài hưdc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưdng điệu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

biếm họa

 caricature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

biếm họa

Karikatur

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Charge II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spottbild

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chargieren II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Charge II /f =, -n/

biếm họa, (bủc) biếm họa, tranh vui, tranh khôi hài, tranh châm biếm.

Spottbild /n -(e)s, -er/

bức] biếm họa, tranh châm biếm, tranh khôi hài, tranh đả kích.

chargieren II /vt/

biếm họa, vẽ khôi hài, miêu tả, hài hưdc, cưdng điệu.

Từ điển tiếng việt

biếm họa

- biếm hoạ d. Tranh châm biếm gây cười. Bức biếm hoạ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 caricature /xây dựng/

biếm họa

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

biếm họa

Karikatur f; bức tranh biếm họa Karikatur f, Zerrbild n