TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bei d

n

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bei D

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chia phần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân chia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham dự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham gia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

là thành viên của

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

báo tin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông báo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông tin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông tri

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loan báo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa tín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

báo cáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nach D

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

an A

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in A

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vó lấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chụp lấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắm lấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt lấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tóm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thộp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chộp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầm lấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt tay vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhò đén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dùng đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viện đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ans Herz ~ làm xúc động.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bei d

beteiligen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

melden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

greifen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einen Ton greifen

(nhạc) lấy giọng;

um sich greifen

1) vơ vào, ôm vào; 2) lan rộng, lan ra (về lùa V.V.);

Herz greifen

làm xúc động.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beteiligen /vt (a/

vt (an, bei D) 1. chia phần, chia, phân chia; 2. tham dự, tham gia, là thành viên của (trong. ..); an etu> (D)Ịbei etw (D)] beteiligt sein tham gia vào;

melden /vt (D/

vt (D, bei D) 1. báo tin, thông báo, thông tin, thông tri, loan báo, đưa tín; ra hiệu, báo hiệu, làm tín hiệu; wen darf ich melden? tôi phải mang báo cho ai; 2. báo cáo;

greifen /vt, vi (/

vt, vi (nach D, an A, in A, bei D) 1.vó lấy, chụp lấy, nắm lấy, bắt lấy, tóm, bắt, thộp, chộp; j-n beim Krágen - tóm cổ ai, xách cổ con gì; einen Ton greifen (nhạc) lấy giọng; falsch - 1) lấy giọng sai; 2) sai nhầm; um sich greifen 1) vơ vào, ôm vào; 2) lan rộng, lan ra (về lùa V.V.); das ist doch mit den Händen zu - điều đó rõ ràng là; 2.nắm lấy, cầm lấy, bắt tay vào, tìm đến, nhò đén, dùng đến, viện đến; nach dem Buch - bắt đầu đọc; 3. (nghĩa bóng) ans Herz greifen làm xúc động.