TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bay hơi chân không

bay hơi chân không

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ Năng Lượng Mặt Trời Việt-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bay hơi chân không

vacuum vaporation

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

vacuum evaporation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vacuum evaporation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vacuum evaporation

bay hơi chân không

 vacuum evaporation /hóa học & vật liệu/

bay hơi chân không

 vacuum evaporation

bay hơi chân không

Thuật ngữ Năng Lượng Mặt Trời Việt-Việt

bay hơi chân không

Sự lắng đọng các màng mỏng của vật liệu bán dẫn do sự bay hơi của các nguồn nguyên tố trong chân không.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

vacuum vaporation

bay hơi chân không