TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bao hình điều chế

bao hình điều chế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bao hình điều chế

modulation envelope

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 modulation envelope

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

modulation envelope

bao hình điều chế

 modulation envelope /điện/

bao hình điều chế

Đường cong được vẽ qua các đỉnh của đồ thị biểu diễn dạng của sóng cao tần điều chế biên độ đường cong này biểu diễn dạng sóng của tín hiệu được chuyển bởi sóng cao tần.

 modulation envelope

bao hình điều chế