TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ban đỏ

ban đỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ban đỏ

 erythema

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spiloplaxia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Scarlet

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Erythema

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

ban đỏ

Erythem

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Scharlach

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

ban đỏ

Érythème

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Seuchen und Infektionskrankheiten wie Typhus, Masern, Scharlach, Keuchhusten, Diphtherie und Tuberkulose waren bis in die zweite Hälfte des 19. Jahrhunderts die Haupttodesursache und für die insgesamt niedrige Lebenserwartung der Menschen weltweit verantwortlich.

Bệnh dịch hay các bệnh nhiễm trùng như thương hàn, bệnh sởi, ban đỏ, ho gà, bạch hầu và bệnh lao đến giữa thế kỷ thứ 19 vẫn còn là nguyên nhân chính gây tử vong.

Diese Tatsache macht man sich bei der Behandlung von Erkrankungen zunutze, die durch Bakterien hervorgerufen werden: Die Infektionskrankheiten Cholera, Diphtherie, Scharlach, Angina sowie Vereiterungen können beispielsweise mit dem Antibiotikum Penicillin behandelt werden (Seite 207).

Con người đã tận dụng thực tế này để chữa trị các bệnh do vi khuẩn gây ra: Bệnh truyền nhiễm, bệnh dịch tả, bệnh bạch hầu, bệnh ban đỏ, Angina cũng như vết mủ (suppuration) có thể được chữa trị bằng thuốc kháng sinh penicillin (trang 207).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erythem /das; -s, -e (Med.)/

ban đỏ;

Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Ban đỏ

[DE] Erythem

[VI] Ban đỏ

[EN] Erythema

[FR] Érythème

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Scharlach

[EN] Scarlet

[VI] Ban đỏ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 erythema /y học/

ban đỏ

 erythema /y học/

ban đỏ

 spiloplaxia /y học/

ban đỏ