TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ba thành phần

ba thành phần

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ ba nguyên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hệ tam thức

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhóm ba

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cấp

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

ba yếu tố

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ba thành phần

three-component

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ternary

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Tripleba

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

 ternary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Dreieckskoordinatensysteme werden zur Darstellung von Dreistoffgemischen verwendet, wenn die Summe der drei Komponenten immer einen konstanten Wert ergibt (z. B. Massenanteile w1 + w2 + w3 = 1 = konstant).

Hệ thống tọa độ tam giác dùng để biểu diễn hỗn hợp ba chất khi tổng của ba thành phần hợp chất luôn là hằng số (t.d. thành phần khối lượng w1 + w2 + w3 = 1 = hằng số).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Gesamtströmung Q kommt durch Überlagerung der drei Teilströmungen zustande.

Dòng chảy toàn bộ Q là sự chảy chồng lên nhau của ba thành phần dòng chảy.

Acrylnitril-Butadien-Styrolwird entweder durch Copolymerisation (vgl.Kapitel 1.7.1) der drei Komponenten Acrynitril, Styrol und Butadien oder durch Mischen (Blen-den) von SAN mit speziellen Kautschuksortenhergestellt.

Acrylnitril-butadien-styren được tạo nên bằngphản ứng đồng trùng hợp (xem mục 1.7.1) của ba thành phần acrylonitril, styren và butadien hoặc bằng sự pha trộn của SAN với các loại cao su đặcbiệt.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ternary

ba thành phần, ba yếu tố

 ternary /điện lạnh/

ba thành phần, ba yếu tố

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Tripleba

cấp, ba thành phần

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

three-component

ba thành phần

ternary

hệ ba nguyên, hệ tam thức, nhóm ba, ba thành phần