TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ba pha

ba pha

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ba pha

 three-phase

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

three-phase

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ba pha

dreiphasig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dreiphasen-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Drehinstrument, allgemein

Thiết bị dùng điện ba pha

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dreiphasenwechselspannung und Drehstrom

Điện áp xoay chiều ba pha và dòng điện ba pha

Drehstromgenerator

Máy phát điện ba pha

Drehfeldmaschinen werden mit Dreiphasenwechselstrom (Drehstrom) betrieben.

Máy điện cảm ứng được vận hành với điện xoay chiều ba pha (điện ba pha).

19.2.10 Drehstromgenerator

19.2.10 Máy phát điện ba pha

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dreiphasen- /pref/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/

[EN] three-phase

[VI] (thuộc) ba pha

dreiphasig /adj/HOÁ, ĐIỆN, KT_ĐIỆN, V_LÝ/

[EN] three-phase

[VI] (thuộc) ba pha

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 three-phase

ba pha

 three-phase /điện/

ba pha

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ba pha

(lý) dreiphasig (a)