TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ba hình

ba hình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ba dạng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

ba hình

trimorphic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trimor- phous

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trimorphism

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 trimorphic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trimorphous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trimorphous

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

ba hình

dreigestaltig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dreigestaltigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Deshalb setzt man als dritte Alternative die Warmschneide ein (Bild 4).

Vì vậy cắt nóng được sử dụng làm lựa chọn thứ ba (Hình 4).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Metalle kristallisieren in drei Formen:

Kim loại kết tinh ở ba hình thể:

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trimorphous

ba hình, ba dạng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trimorphic, trimorphous /toán & tin/

ba hình

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dreigestaltig /adj/HOÁ/

[EN] trimorphic, trimor- phous

[VI] (thuộc) ba hình

Dreigestaltigkeit /f/HOÁ/

[EN] trimorphism (hiện tượng)

[VI] (hiện tượng) ba hình