TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bữa ăn sáng

bữa ăn sáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bữa lót dạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bữa điểm tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bữa ăn sáng

Frühstück

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ein alter Mann in der Küche, der für seinen Enkelsohn das Frühstück bereitet, der Junge aus dem Fenster auf eine weißgestrichene Bank blickend.

Một ông lão làm bữa ăn sáng cho thằng chắt, thằng bé nhìn một cái ghế già sơn trứng qua cửa sỏ.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

An old man in the kitchen, cooking breakfast for his grandson, the boy gazing out the window at a white painted bench.

Một ông lão làm bữa ăn sáng cho thằng chắt, thằng bé nhìn một cái ghế già sơn trứng qua cửa sỏ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein reichliches Frühstück

một bữa điểm tâm ê hề

beim Frühstück sitzen

đang dùng bữa điềm tâm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Frühstück /das; -s, -e/

bữa ăn sáng; bữa lót dạ; bữa điểm tâm;

một bữa điểm tâm ê hề : ein reichliches Frühstück đang dùng bữa điềm tâm. : beim Frühstück sitzen