TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bụi nước

bụi nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bọt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cái phun màu air ~ tia không khí

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

bụi nước

spray

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

foam

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 spray

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

water spray

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bụi nước

Spritzwasser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gischt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

spray

bụi nước ( do sóng bắn lên ) , cái phun màu air ~ tia không khí

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spray

bụi nước

spray

bụi nước (biển)

 spray /giao thông & vận tải/

bụi nước (biển)

water spray

bụi nước

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spritzwasser /nt/VT_THUỶ/

[EN] spray

[VI] bụi nước (biển)

Gischt /f/VT_THUỶ/

[EN] foam, spray

[VI] bọt, bụi nước (ở biển)