TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bở rời

bở rời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

không chắc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

không gắn kết

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

xốp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lỏng lẻo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

1. cát

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dạng pxamit 2. dễ nghiền vụn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

bở rời

 friable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

running

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

unconsolidated

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

loose

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

arenaceous

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

running

bở rời , không chắc

unconsolidated

bở rời, không gắn kết

loose

bở rời ; xốp ; lỏng lẻo

arenaceous

1. (có) cát, dạng pxamit 2. dễ nghiền vụn, bở rời

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 friable /hóa học & vật liệu/

bở rời

 friable

bở rời