TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bờm trước

bơm trán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bờm trước

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bôm trán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bờm trước

Haartoile

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stimhaar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Haartoile /f =, -n/

bơm trán, bờm trước; người bếp, ngươi nấu ăn;

Stimhaar /n -(e)s, -e/

bôm trán, bờm trước; nhúm tóc trưóc trán; (ỏ trẻ con) chỏm.