TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bớt một nửa

làm giảm một nửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bớt một nửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bớt một nửa

halbieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Öleinfuhr hal bieren

giảm một nửa lượng dầu nhập khẩu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

halbieren /(sw. V.; hat)/

làm giảm một nửa; bớt một nửa;

giảm một nửa lượng dầu nhập khẩu. : die Öleinfuhr hal bieren