TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bột thủy tinh

bột thủy tinh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bột thủy tinh

glass powder

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

glass dust

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

bột thủy tinh

Glaspulver

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Glaspulver als spezieller Schmierstoff des Verfahrens ist in der Lage die einwirkenden Druckkräfte, die ständigen Temperaturwechsel und die hohen Reibungskräfte aufzunehmen.

Trong phương pháp này, bột thủy tinh là chất bôi trơn đặc biệt có khả năng chịu được tác động của các lực nén, những thay đổi nhiệt độ liên tục và các lực ma sát lớn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Glaspulver /das/

bột thủy tinh (để làm giấy nhám);

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

glass powder

bột thủy tinh

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

glass powder

bột thủy tinh

glass dust

bột thủy tinh