TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bội

bội

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nhiều

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bội số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhiều hành trình

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nhiều đầu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nhiều lóp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tổ hợp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
bội sổ

bội sổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bội.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bội số

bội số

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhiều nhánh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bội

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phức

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhiều lần

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

bội

multiple

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

multi-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 multiple

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

multidimensionalnhiều chiều multofoilhình đa giác cong đều multifoldđa

 
Từ điển toán học Anh-Việt

multiply transitivebắc

 
Từ điển toán học Anh-Việt
bội số

multiple

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

bội

vielfach

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Multi-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
bội sổ

Multiplum

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Suche nach dem kleinsten gemeinsamen Vielfachen (k. g. V.) der beteiligten Nenner

Tìm bội số chung nhỏ nhất (BCNN) của các mẫu số

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Genommutationen und

Đột biến đa bội thể và

Definieren Sie den Begriff Eutrophierung.

Định nghĩa khái niệm về hiện tượng bội dưỡng.

Haploider Chromosomensatz der Geschlechtszellen.

Bộ nhiễm sắc thể đơn bội của tế bào sinh dục.

Diploider Chromosomensatz der Körperzellen.

Bộ nhiễm sắc thể nhị bội của tế bào cơ thể (diploid).

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

multiple

bội, nhiều hành trình, nhiều đầu (mối); nhiều lóp (tầng); tổ hợp

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

multiple

bội số, nhiều nhánh, bội, phức, nhiều lần

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Multiplum /n -s, -pla (toán)/

bội sổ, bội.

Từ điển tiếng việt

bội

- 1 dt. Từ miền Trung chỉ tuồng: Phường hát bội.< br> - 2 dt. Thứ sọt mắt thưa: Một bội trầu không.< br> - 3 dt. (toán) Tích của một đại lượng với một số nguyên: Bội chung nhỏ nhất.< br> - 4 đgt. 1. Không giữ lời đã hứa: Bội lời cam kết 2. Phản lại: Bội ơn.< br> - 5 trgt. Nhiều lần: Tăng gấp bội; Đông gấp bội.

Từ điển toán học Anh-Việt

multidimensionalnhiều chiều multofoilhình đa giác cong đều multifoldđa

bội

multiply transitivebắc

[bắc cầu, truyền ứng] bội

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 multiple /toán & tin/

bội

Kết hợp hoặc chen các thông tin trong một kênh truyền thông.

multiple /toán & tin/

bội, bội số

multiple

bội, bội số

 multiple /toán & tin/

bội, bội số

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vielfach /adj/TOÁN/

[EN] multiple

[VI] bội

Multi- /pref/M_TÍNH, KT_ĐIỆN, TTN_TẠO, Q_HỌC, V_THÔNG, KT_DỆT/

[EN] multi-

[VI] (thuộc) nhiều, đa, bội

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bội

hát bội Oper f, klassisches Theater n, vietnamesische Oper f