TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ xử lý chính

bộ xử lý chính

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bộ xử lý chính

master processor

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 master processor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Hardware eines Computersystems besteht aus dem Grundgerät mit der Hauptplatine und den angeschlossenen Geräten (Bild 1).

Phần cứng của một hệ thống máy tính gồm có một bộ xử lý chính lắp trên bo mạch chủ và những thiết bị kết nối (Hình 1).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

master processor

bộ xử lý chính

 master processor /toán & tin/

bộ xử lý chính

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

master processor

bộ xử lý chính