TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ xương

bộ xương

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ khung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển toán học Anh-Việt

cót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xương cót.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sưòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sưôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ cốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ sưòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xương sườn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khung xương

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sườn khung

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

bộ xương

skeleton

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 skeleton

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bộ xương

Skelett

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gerippe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Knochengerüst

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Knochenbau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Knochengerust

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Skelet

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gebein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Totengerippe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Knochengeriist

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Der auf diese Weise entstehende innere Spannungszustand der Zelle (Turgor) wirkt wie ein äußeres Skelett und ist für die Stabilität der einzelnen Zelle und damit der ganzen Pflanze verantwortlich.

Một sức ép sinh ra bằng cách này từ bên trong tế bào (turgor, lực trương nước) có tác dụng như một bộ xương bên ngoài và chịu trách nhiệm cho sự ổn định của tế bào, và qua đó cho toàn thể cây.

Sie umgibt die Bakterienzelle wie ein Stützskelett und schützt sie wirksam gegen mechanische Belastungen von außen und den hohen osmotischen Druck von innen, der je nach Bakterienart mehr als 20 bar betragen kann.

Vách tế bào (hay thành tế bào) bao bọc tế bào như một bộ xương chống đỡ, bảo vệ hiệu quả chống lại sức ép cơ học bên ngoài cũng như áp lực thấm lọc (osmotic pressure) bên trong, tùy theo loài có thể lên hơn 20 bar.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sieht aus wie ein wandelndes Gerippe nó

trông gióng như bộ xương đang đi, nó gióng như một xác chết đang đi; 2. bộ khung, sưòn, cót, giá, sưôn;

das Gerippe eines Aufsatzes

dàn bài sáng tác chi tiết.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

skeleton

xương sườn, khung xương, bộ xương, sườn khung

Từ điển toán học Anh-Việt

skeleton

bộ khung; bộ xương

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Totengerippe /n -s, =/

bộ xương, cót; -

Knochengeriist /n -(e)s, -e (giải phẫu)/

bộ xương, xương cót.

Gerippe /n -s, =/

1. bộ xương, cốt; er sieht aus wie ein wandelndes Gerippe nó trông gióng như bộ xương đang đi, nó gióng như một xác chết đang đi; 2. bộ khung, sưòn, cót, giá, sưôn; das Gerippe eines Aufsatzes dàn bài sáng tác chi tiết.

Skelett /n -(e)s,/

1. bộ xương, cốt; 2. khung, cốt, bộ khung, bộ cốt, bộ sưòn; 3. (nghĩa bóng) [cái} sưôn, đề cương, dàn bài.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Knochenbau /der (o. Pl.)/

bộ xương;

Knochengerust /das/

bộ xương (Skelett);

Skelet /das; - [e]s, -e/

bộ xương (Knochengerüst);

Gebein /das; -[e]s, -e/

(veraltet) bộ xương;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 skeleton

bộ xương

 skeleton /toán & tin/

bộ khung, bộ xương

skeleton

bộ khung, bộ xương

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bộ xương

Knochengerüst n, Skelett n, Gerippe n.