TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ xông kính

bộ xông kính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bộ xông kính

 defogger

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 defroster

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Maßnahme: Die Komfortverbraucher werden nach Priorität vom Bordnetzsteuergerät abgeschaltet bzw. bezüglich der Leistungsaufnahme reduziert (z.B. PTC-Heizelemente der Klimaanlage, Sitzheizung, Spiegelheizung, Lenkradheizung usw.)

Biện pháp: Các thiết bị tiện nghi tùy theo thứ tự ưu tiên được bộ điều khiển mạng điện lần lượt tắt đi hay giảm bớt công suất (thí dụ điện trở nhiệt PTC của hệ thống điều hòa không khí, bộ sưởi ghế ngồi, bộ xông kính, bộ sưởi tay lái,…).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 defogger, defroster /ô tô/

bộ xông kính

 defogger /ô tô/

bộ xông kính

 defroster /ô tô/

bộ xông kính