TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ truyền động bánh răng

bộ truyền động bánh răng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bộ truyền động bánh răng

gear set

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gear train

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gear set

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gear train

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

218 Zahnradtriebe

218 Bộ truyền động bánh răng

4.3.7 Zahnradtriebe

4.3.7 Bộ truyền động bánh răng

Stirnradgetriebe

Bộ truyền động bánh răng trụ

Einstufiges Zahnrädergetriebe

Bộ truyền động bánh răng một cấp

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Kronenrad-Differenzial

Bộ truyền động bánh răng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gear set

bộ truyền động bánh răng

gear train

bộ truyền động bánh răng

 gear set, gear train /cơ khí & công trình;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

bộ truyền động bánh răng

 gear set

bộ truyền động bánh răng

 gear train

bộ truyền động bánh răng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

gear set

bộ truyền động bánh răng