TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ triệt âm

bộ triệt âm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ giảm âm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ tiêu âm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

máy tiêu âm

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

bộ triệt âm

noise suppressor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 damper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 silencer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 noise suppressor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

deafener

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

damper

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

muffler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

silencer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bộ triệt âm

ohrenbetäubender

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Schalldämpfer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dämpfer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

bộ triệt âm

assourdissant

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm., einer Sache einen Dämpfer aufsetzen

làm giảm sự hưng phấn, làm giảm sự phấn khích quá mức của ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dämpfer /der; -s, -/

bộ triệt âm; bộ tiêu âm; bộ giảm âm;

làm giảm sự hưng phấn, làm giảm sự phấn khích quá mức của ai. : jmdm., einer Sache einen Dämpfer aufsetzen

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schalldämpfer /m/ÂM, XD/

[EN] damper, muffler (Mỹ), silencer (Anh)

[VI] bộ giảm âm, bộ tiêu âm, bộ triệt âm

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

máy tiêu âm,bộ triệt âm

[DE] ohrenbetäubender

[VI] máy tiêu âm; bộ triệt âm

[EN] deafener

[FR] assourdissant

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

noise suppressor

bộ triệt âm

 damper

bộ triệt âm

 silencer

bộ triệt âm

 damper, noise suppressor, silencer

bộ triệt âm

 damper /điện lạnh/

bộ triệt âm

 noise suppressor /điện lạnh/

bộ triệt âm

 silencer /điện lạnh/

bộ triệt âm