Việt
bộ triệt
bộ khử
bộ làm tắt
bộ tiêu âm.
bộ tiêu âm
bộ điểu tốc
bô tiết chế
nồi hấp.
thiết bị loại
thiết bị khử
chất khử
Anh
suppressor
eliminator
extinguisher
killer
Đức
Entstörvorrichtung
Löscher
Auspufftopf
Dämpfer
thiết bị loại, thiết bị khử, bộ triệt, chất khử
Auspufftopf /m -(e)s, -topfe (kĩ thuật)/
bộ triệt, bộ tiêu âm.
Dämpfer /m -s, =/
1. (kĩ thuật) bộ triệt, bộ tiêu âm; tang đệm, cái hoãn xung, cái giảm sóc, thanh bảo hiểm; 2. (nhạc) bộ điểu tốc, bô tiết chế; bộ giảm âm; 3. nồi hấp.
Entstörvorrichtung /f/ĐIỆN, Đ_TỬ, KT_ĐIỆN, V_THÔNG/
[EN] suppressor
[VI] bộ triệt (nhiễu)
Löscher /m/CT_MÁY/
[EN] extinguisher
[VI] bộ làm tắt, bộ triệt
eliminator, extinguisher
bộ triệt (nhiễu)
bộ triệt (nhiễu, ồn)
suppressor /điện lạnh/
eliminator /điện lạnh/
extinguisher /điện lạnh/
killer /điện lạnh/
bộ triệt, bộ khử
suppressor /toán & tin/