TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ trao đổi

bộ trao đổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chất trao đổi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

bộ trao đổi

 boiler-heat exchanger

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exchanger

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

exchanger

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie ist meist nach dem Wärmetauscher einer Klimaanlage eingebaut.

Thường được lắp đặt sau bộ trao đổi nhiệt của hệ thống điều hòa không khí.

Die erzeugte Wärme wird in einem Wärmetauscher auf einen Frischluftstrom für die Beheizung des Innenraums übertragen.

Ở bộ trao đổi nhiệt, nhiệt tạo ra được truyền vào dòng không khí sạch để sưởi ấm cabin.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Auskleidungen im chemischen Apparatebau, Wärmetauscher, Kabelisolationen

:: Lớp lót trong các thiết bị hóa học, bộ trao đổi nhiệt, vỏ bọc dây cáp

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Wärmeübertragung auf das unsterile Nährmedium erfolgt hierbei indirekt durch Wärmeaustauscher, in der Regel Spiralwärmeaustauscher (Bild 2).

Việc đưa nhiệt vào môi trường nuôi cấy hữu trùng được thực hiện gián tiếp bằng bộ trao đổi nhiệt, bình thường là bộ trao đổi nhiệt xoắn ốc (Hình 2).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Wärmeaustauscher

Bộ trao đổi nhiệt

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

exchanger

bộ trao đổi, chất trao đổi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 boiler-heat exchanger, exchanger

bộ trao đổi