TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ tăng áp

bộ tăng áp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ tăng khí nén cho động cơ

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

bộ tăng cường

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ khuếch đại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

bộ tăng áp

voltage booster

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 voltage booster

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

supercharger n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

intensifier

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es ermöglicht über ein PWM-Signal des Steuergeräts eine stufenlose Regelung des Ladedrucks durch den VTG-Lader.

EDC dùng tín hiệu PWM để điều chỉnh vô cấp áp suất khí nạp của bộ tăng áp có tiết diện tua bin thay đổi được.

v Lader mit Ladeluftkühlung: Steigerung der Hubraumleistung bei gleichzeitiger Verminderung der Brennraumspitzentemperatur.

Bộ tăng áp khí nạp với thiết bị làm mát khí nạp: Nâng cao công suất lít, đồng thời giảm nhiệt độ cực đại của buồng đốt.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sie erzeugt durch einen Druckübersetzer die erforderlichen Betriebsdrücke bis zu 4000 bar.

nó (bơm áp lực) tạo ra áp suất cần thiết lên đến 4.000 bar nhờ bộ tăng áp.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

intensifier

bộ tăng cường, bộ khuếch đại, bộ tăng áp

Từ điển ô tô Anh-Việt

supercharger n.

Bộ tăng áp, bộ tăng khí nén cho động cơ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

voltage booster /điện/

bộ tăng áp

 voltage booster /điện/

bộ tăng áp

 voltage booster

bộ tăng áp