TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ sưởi

bộ sưởi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bộ sưởi

 heater

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unit heater

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v PTC-Heizung

Bộ sưởi PTC

beheizbare Heckscheibe

Bộ sưởi kính chắn sau

v Elektrische Zuheizer

Bộ sưởi phụ chạy bằng điện

Elektrischer Zuheizer.

Bộ sưởi phụ chạy bằng điện.

Verbindung (beheizbare Heckscheibe)

Đường nối (bộ sưởi kính chắn sau)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heater /xây dựng/

bộ sưởi

 heater

bộ sưởi

 unit heater

bộ sưởi