TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ phim tồi

bộ phim tồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ phim rẻ tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ phim làm ẩu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vở diễn dở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tác phẩm tồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bộ phim tồi

Plotte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schmierfilm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schmonzette

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Plotte /die; -, -n (salopp abwertend)/

bộ phim tồi; bộ phim rẻ tiền;

Schmierfilm /der/

bộ phim làm ẩu; bộ phim tồi;

Schmonzette /[Jmon'tseta], die; -, -n (ugs. abwertend)/

vở diễn dở; bộ phim tồi; tác phẩm tồi;