TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ phận vũ trụ

bộ phận vũ trụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bộ phận vũ trụ

space segment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 strand

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 space segment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bộ phận vũ trụ

Raumsegment

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Raumsegment /nt/DHV_TRỤ/

[EN] space segment

[VI] bộ phận vũ trụ (vô tuyến vũ trụ)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

space segment, strand, unit

bộ phận vũ trụ (vô tuyến vũ trụ)

 space segment

bộ phận vũ trụ (vô tuyến vũ trụ)