TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ phận hiệu chuẩn

bộ phận hiệu chuẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bộ phận hiệu chuẩn

 adjuster

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

 Kalibrierung

 Bộ phận hiệu chuẩn

Allen ist gemeinsam, dass sie aus den Komponenten Extruder, Extrusionswerkzeug, Kalibrierstrecke, Kühlstrecke, Abzugseinrichtung, Trenn- bzw. Aufwickeleinrichtung bestehen.

Tất cả cùng có điểm chung là được cấu tạo từ nhiều thành phần như máy đùn, khuôn đùn, bộ phận hiệu chuẩn, bộ phận làm nguội, thiết bị kéo, thiết bị cắt hoặc cuộn.

Neben den Hauptteilen einer Extrusionsanlage, wie Extruder, Extrusionswerkzeug, Kalibrator, Kühlstrecke, Abzugseinrichtung, Trenn- oder Aufwickeleinrichtung sind weitere Vorrichtungen und Geräte integriert.

Bên cạnh các phần chính của hệ thống đùn như máy đùn, khuôn đùn, bộ phận hiệu chuẩn, bộ phận làm nguội, thiết bị kéo, thiết bị cắt và thiết bị cuộn, còn có những loại thiết bị máy móc bổ sung được tích hợp.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adjuster /cơ khí & công trình/

bộ phận hiệu chuẩn