TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ phận dữ liệu

bộ phận dữ liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bộ phận dữ liệu

member

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bộ phận dữ liệu

Teildatei

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Er unterstützt bei der Fehlersuche und liefert Informationen über Bauteile, technische Daten und Einstellwerte, elektrische Schaltpläne, Servicepläne und Systembeschreibungen.

Thiết bị này trợ giúp trong việc kiếm lỗi và cung cấp thông tin về các bộ phận, dữ liệu kỹ thuật và thông số chỉnh, sơ đồ mạch điện, sơ đồ dịch vụ và mô tả về hệ thống.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Teildatei /f/M_TÍNH/

[EN] member

[VI] bộ phận dữ liệu