TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ phận dẫn hướng

bộ phận dẫn hướng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cơ cấu dẫn hướng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bộ phận dẫn hướng

guide

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

guides

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bộ phận dẫn hướng

Leitung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Führungen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Wartungsfreie Gehäuseführungen, daher unempfindlich gegen Schmutz und Korrosion.

Bộ phận dẫn hướng hộp vỏ không cần bảo dưỡng, do đó không nhạy cảm với bụi bẩn và rỉ sét.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

225 Führungen

225 Bộ phận dẫn hướng

4.4.3 Führungen

4.4.3 Bộ phận dẫn hướng

Führungen werden in erster Linie nach der Form der Führungsbahn und nach der Art der Reibung unterschieden.

Bộ phận dẫn hướng được phân biệt trước hết theo dạng của đường dẫn hướng và theoloại ma sát.

Führungen übernehmen die Aufgabe, Kräfte von beweglichen Maschinenteilen auf das Maschinengestell zu übertragen und diese dabei geradlinig zu führen.

Bộ phận dẫn hướng đảm nhận nhiệm vụ truyền lực từ các chi tiết máy chuyển động đếnkhung máy và qua đó dẫn các chi tiết này đúng hướng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Leitung /f/TH_LỰC/

[EN] guide

[VI] bộ phận dẫn hướng (tuabin)

Führungen /f pl/SỨ_TT/

[EN] guides

[VI] bộ phận dẫn hướng, cơ cấu dẫn hướng