TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ phận cố định

bộ phận cố định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bộ phận cố định

fixed part

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fixed part

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Motorroller: Sie verfügen über keine festen Teile im Kniebereich, die Füße stehen auf einem Bodenblech.

Xe scooter: Không có các bộ phận cố định ở vùng đầu gối, hai bàn chân đặt trên sàn xe.

Motorräder: Sie sind mit festen Fahrzeugteilen (Kraftstoffbehälter, Motor) im Kniebereich und mit Fußrasten ausgestattet.

Xe mô tô: Được trang bị các bộ phận cố định (bình nhiên liệu, động cơ) ở vùng đầu gối người lái và chỗ gác chân.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fixed part

bộ phận cố định

 fixed part /xây dựng/

bộ phận cố định